MacBook Air M1 13 inch – Chuẩn mỏng nhẹ cho học tập & văn phòng
Lưu ý: Trang này tập trung riêng cho MacBook Air M1 13 inch (2020) – bao quát các cấu hình RAM 8/16GB và SSD 128/256/512GB. Không hiển thị giá trong nội dung; báo giá và ưu đãi sẽ cập nhật ngoài trang sản phẩm.


Tổng quan & đối tượng phù hợp
MacBook Air M1 13 inch đánh dấu bước chuyển lớn sang kiến trúc Apple Silicon: CPU/GPU/Neural Engine thống nhất trong một con chip, mang lại hiệu năng/điện năng vượt trội cho học tập, văn phòng, lập trình nhẹ, design 2D, chỉnh sửa ảnh cơ bản, dựng video ngắn và làm nội dung đa nền tảng. Với trọng lượng thấp, pin lâu, màn Retina True Tone sắc nét, Air M1 là chiếc máy “mở máy là làm” phù hợp nhu cầu đa dạng trong môi trường học tập và công sở.
- Sinh viên & văn phòng: ghi chép, Excel/Sheets, thuyết trình, học online
- Content/marketing: Canva, PSD nhẹ, Lightroom tinh chỉnh cơ bản
- Lập trình nhẹ: web front-end, Python cơ bản, Xcode dự án nhỏ
- Người di chuyển nhiều: mỏng nhẹ, mở nắp là dùng ngay
- Retina True Tone – chữ mịn, giảm mỏi mắt khi làm việc dài
- Không quạt (fanless) – êm ái, ít bụi, ít bảo trì
- Magic Keyboard – gõ êm, hành trình hợp lý, Touch ID bảo mật
- Pin tốt, sạc USB-C, hỗ trợ màn ngoài qua Thunderbolt
Thông số & cấu hình phổ biến (RAM 8/16GB, SSD 128/256/512GB)
| Mục | Thông số |
|---|---|
| Model | MacBook Air 13 inch (M1, 2020) |
| Chip | Apple M1 – CPU 8-core, GPU 7/8-core (tùy cấu hình), Neural Engine 16-core |
| RAM | 8GB hoặc 16GB (unified memory, chia sẻ cho CPU/GPU) |
| Lưu trữ | SSD 128GB / 256GB / 512GB (tùy lựa chọn, tốc độ cao) |
| Màn hình | Retina 13.3", 2560×1600, True Tone, gamut rộng |
| Bàn phím | Magic Keyboard, Touch ID |
| Âm thanh | Loa stereo, mic chất lượng hội thoại, tai nghe 3.5mm |
| Kết nối | Wi-Fi, Bluetooth; 2×Thunderbolt/USB-C, 1×3.5mm |
| Trọng lượng | Nhẹ, dễ mang theo |
| Hệ sinh thái | iCloud, AirDrop, Continuity, Handoff, Universal Clipboard |
| Hệ điều hành | macOS (tối ưu tốt cho Apple Silicon) |
| Màu | Silver, Space Gray, Gold (tùy đợt) |
Ghi chú: Cấu hình cụ thể có thể thay đổi tùy từng máy thực tế. Liên hệ leminhSTORE để kiểm tra tồn kho và tư vấn cấu hình.
Chọn cấu hình theo nhu cầu thực tế
| Nhu cầu | Khuyến nghị RAM | Khuyến nghị SSD | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Học tập, văn phòng, web, họp online | 8GB | 256GB | Mượt Microsoft 365/Google Workspace; 256GB giúp lưu tài liệu thoải mái |
| Content social, ảnh cơ bản, video ngắn | 8GB hoặc 16GB | 256/512GB | RAM 16GB nếu mở nhiều tab + app đồ họa; 512GB cho kho media |
| Lập trình nhẹ, Xcode dự án nhỏ | 16GB | 256/512GB | RAM 16GB giúp build nhanh, nhiều tool chạy nền |
| Di chuyển nhiều, ghi chép, thuyết trình | 8GB | 256GB | Mỏng nhẹ, pin tốt; đủ cho nhu cầu công tác |
Hiệu năng & pin thực tế
Air M1 cho hiệu năng ổn định nhờ kiến trúc Apple Silicon và tối ưu sâu của macOS. Máy khởi chạy ứng dụng nhanh, chuyển đổi task mượt, gần như im lặng do thiết kế không quạt. Pin đủ cho một ngày học tập/làm việc thông thường; thời lượng cụ thể phụ thuộc độ sáng màn hình, số lượng tab/app, và tác vụ multimedia.
- Khởi động & mở ứng dụng nhanh
- Không quạt – vận hành êm, ít bụi, ít bảo trì
- Pin dài – làm việc di động cả ngày tùy cường độ
- macOS tối ưu cho chip M1: mượt, tiết kiệm năng lượng
Màn hình, bàn phím, âm thanh
- Độ phân giải 2560×1600, chữ mịn khi đọc – viết
- True Tone cân chỉnh màu theo môi trường, dễ chịu cho mắt
- Gamut rộng – hình ảnh, icon, UI hiển thị chuẩn
- Hành trình phím hợp lý, gõ êm, ít mỏi
- Touch ID mở khóa nhanh & thanh toán an toàn
- Loa stereo, mic thoại tốt cho học/họp online
Cổng kết nối & phụ kiện nên có
| Hạng mục | Chi tiết | Gợi ý |
|---|---|---|
| Cổng | 2×Thunderbolt/USB-C, 1×Audio 3.5mm | Dùng hub USB-C để có HDMI/USB-A/SD khi thuyết trình hoặc gắn màn |
| Màn ngoài | Xuất 4K qua USB-C/Thunderbolt (tùy màn/hub) | Đặt độ phân giải/tốc độ quét phù hợp nhu cầu |
| Phụ kiện | Hub USB-C, bao chống sốc, lót tản nhiệt, sạc đúng công suất | Bảo vệ máy & nâng trải nghiệm làm việc |
Checklist trước/sau khi nhận máy
Trước khi nhận
- Kiểm tra ngoại hình: vỏ, ốc, viền màn, bàn phím, cổng
- Test màn hình: nền trắng/đen để soi điểm bất thường
- Kiểm âm & mic: mở video bài test, gọi thử
- Kiểm Touch ID: thêm vân tay, khóa/mở
- Kiểm pin & chu kỳ sử dụng (có thể tham khảo trong hệ thống)
Sau khi nhận
- Đăng nhập iCloud, kích hoạt Find My
- Cài Office/Google Drive/ứng dụng học & làm việc
- Bật Time Machine/backup cloud để an toàn dữ liệu
- Thiết lập Focus/Do Not Disturb cho học/họp
- Lịch vệ sinh 6–12 tháng để máy luôn mát & êm
So sánh nhanh: Air Intel, Air 2020 (M1), Pro M1
| Tiêu chí | Air Intel | Air M1 | Pro M1 |
|---|---|---|---|
| Hiệu năng | Ổn cho office | Mượt đa nhiệm, nhanh mở app | Mạnh & ổn định hơn với tác vụ nặng |
| Tản nhiệt | Có quạt | Không quạt, êm | Có quạt, bền bỉ khi tải nặng |
| Màn | Retina (tùy model) | Retina True Tone | Retina True Tone |
| Đối tượng | Văn phòng cơ bản | Học/văn phòng, content nhẹ | Dev/Design/video nặng hơn |
Ứng dụng thực tế tại Đà Nẵng
Ghi chép, bảng tính, hội họp trực tuyến, thuyết trình – ổn định, gọn nhẹ. Kết nối màn ngoài qua hub khi cần.
Canva, PSD nhẹ, chỉnh ảnh cơ bản, dựng video ngắn. Chọn RAM 16GB/SSD 512GB nếu kho media lớn.
Thư viện ảnh 550px (bo góc + bóng)



Hình ảnh minh họa. Vui lòng xem máy thực tế tại cửa hàng để cảm nhận màu sắc & tình trạng ngoại hình.
Xem thêm tại leminhSTORE (liên kết nội bộ chuẩn url01)
Liên hệ tư vấn cấu hình & giữ máy đẹp
Địa chỉ: 107 Phạm Cự Lượng, P. An Hải, TP. Đà Nẵng. Giờ làm việc: Thứ 2–Thứ 7 08:00–12:00 | 13:30–19:00; Chủ nhật 08:30–12:00 | 13:30–17:30.
FAQ MacBook Air M1 (30 câu – ẩn)
1. Air M1 có phù hợp học online?
Có. Webcam, mic, loa tốt; pin dài; chạy mượt Zoom/Meet.
2. RAM 8GB có đủ dùng?
Đủ cho văn phòng/học tập. Chọn 16GB nếu chạy nhiều app nặng cùng lúc.
3. SSD nên chọn dung lượng nào?
256GB là điểm cân bằng. 512GB nếu nhiều tài liệu/media.
4. Air M1 có quạt không?
Không quạt. Máy êm và ít bảo trì bụi.
5. Có xuất màn 4K?
Có thể qua USB-C/Thunderbolt tùy màn/hub tương thích.
6. Dùng được Office?
Được. Microsoft 365 & Google Workspace hoạt động mượt.
7. Có chạy tốt Photoshop/Lightroom?
Ổn cho chỉnh sửa cơ bản. File nặng/chuyên sâu nên cân nhắc Pro/M-series mới.
8. Lập trình có ổn?
Web front-end, Python cơ bản, Xcode dự án nhỏ hoạt động ổn.
9. Thời lượng pin thực tế?
Đủ cho một ngày học/làm việc điển hình (tùy độ sáng & tác vụ).
10. Magic Keyboard khác gì?
Cải thiện hành trình, gõ êm và chính xác hơn.
11. Có Touch ID?
Có. Mở khóa & thanh toán an toàn.
12. Có chống mỏi mắt?
True Tone giúp hiển thị dễ chịu hơn với môi trường ánh sáng.
13. Có nên mua thêm hub?
Nên, nếu cần USB-A/HDMI/SD thường xuyên.
14. Có hỗ trợ iPhone tốt?
AirDrop, Handoff, iMessage, iCloud – kết nối liền mạch.
15. Máy có ồn không?
Thiết kế không quạt nên rất êm.
16. Có cài Windows?
Có thể dùng giải pháp máy ảo; ưu tiên app native cho M1.
17. Vệ sinh bao lâu/lần?
6–12 tháng/lần để đảm bảo độ bền & vệ sinh.
18. Có phù hợp dựng video?
Được cho video ngắn. Dự án lớn nên cân nhắc Pro/SoC cao hơn.
19. Lưu ý khi sạc?
Dùng sạc đúng công suất/chuẩn; tránh ẩm & cáp kém chất lượng.
20. Bảo vệ máy thế nào?
Dán bàn phím, bao chống sốc, vệ sinh định kỳ, sao lưu dữ liệu.
21. Có chống nước?
Không. Tránh chất lỏng & ẩm.
22. Hỗ trợ doanh nghiệp?
Có. Liên hệ để tư vấn theo team & hạ tầng.
23. Hệ sinh thái có lợi gì?
Chuyển file nhanh, đồng bộ ghi chú/lịch, gọi trên Mac bằng iPhone.
24. Camera họp có đủ sáng?
Đủ cho văn phòng; có thể dùng thêm đèn/ngoại vi nếu cần.
25. Bản 8GB có yếu?
Không với văn phòng/học tập; 16GB cho đa nhiệm nặng.
26. Có phù hợp developer mới?
Ổn cho học/làm cơ bản; nâng RAM/SSD theo toolchain.
27. Dung lượng iCloud nên chọn?
50–200GB cho cá nhân; 2TB cho nhu cầu lớn/team.
28. Có bị nóng?
Bình thường theo tải; nên tránh chặn lỗ thoát nhiệt & môi trường nóng.
29. Cần 512GB không?
Tùy kho media. 256GB + cloud cũng là lựa chọn cân bằng.
30. Liên hệ hỗ trợ ở đâu?
Gọi 0236 7777 999 hoặc ghé 107 Phạm Cự Lượng, Đà Nẵng.











